Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.kɜː/
Hoa Kỳ
[ˈeɪ.kɜː]
Danh từ
sửa
acre
/ˈeɪ.kɜː/
Mẫu
Anh
(khoảng 0, 4 hecta).
Cánh đồng
,
đồng cỏ
.
broad acres
— đồng ruộng, cánh đồng
God's
acre
— nghĩa địa, nghĩa trang
Tham khảo
sửa
"
acre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)