acquittable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaacquittable
- Có thể được trắng án, có thể được tha bổng.
- Accusé acquittable — bị cáo có thể được trắng án (có thể được tha bổng)
- Có thể trả, có thể nộp.
- Dette acquittable — nợ có thể trả
Tham khảo
sửa- "acquittable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)