Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acquitté
/a.ki.te/
acquittés
/a.ki.te/
Số nhiều acquitté
/a.ki.te/
acquittés
/a.ki.te/

acquitté /a.ki.te/

  1. Người được trắng án, người được tha bổng.

Tham khảo

sửa