Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɛ.sᵊnt.li/

Phó từ

sửa

acquiescently /.ˈɛ.sᵊnt.li/

  1. Xem acquiescent

Tham khảo

sửa