acquaintanceship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkweɪn.tᵊnts.ˌʃɪp/
Danh từ
sửaacquaintanceship /ə.ˈkweɪn.tᵊnts.ˌʃɪp/
- Sự quen biết.
Tham khảo
sửa- "acquaintanceship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acquaintanceship /ə.ˈkweɪn.tᵊnts.ˌʃɪp/