Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aconitos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
acónitos
và
acônitos
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈko.ni.tos/
,
[äˈkɔnɪt̪ɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈko.ni.tos/
,
[äˈkɔːnit̪os]
Tính từ
sửa
aconītōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
aconītus