Xem thêm: acónitos acônitos

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈko.ni.tos/, [äˈkɔnɪt̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈko.ni.tos/, [äˈkɔːnit̪os]

Tính từ

sửa

aconītōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của aconītus