Xem thêm: aconitos acônitos

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-pronunc tại dòng 1633: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

Danh từ

sửa

acónitos 

  1. Dạng số nhiều của acónito.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkonitos/ [aˈko.ni.t̪os]
  • Vần: -onitos
  • Tách âm tiết: a‧có‧ni‧tos

Danh từ

sửa

acónitos  sn

  1. Dạng số nhiều của acónito