Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akondiθjonaˌdoɾes de ˈaiɾe/ [a.kõn̪.d̪i.θjo.naˌð̞o.ɾez ð̞e ˈai̯.ɾe]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akondisjonaˌdoɾes de ˈaiɾe/ [a.kõn̪.d̪i.sjo.naˌð̞o.ɾez ð̞e ˈai̯.ɾe]
  • Tách âm tiết: a‧con‧di‧cio‧na‧do‧res de ai‧re

Danh từ

sửa

acondicionadores de aire

  1. Dạng số nhiều của acondicionador de aire.