Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkɑːk/

Phó từ

sửa

acock /ə.ˈkɑːk/

  1. Đội lệch (mũ).
    to set one's hat acock — đội mũ lệch

Tham khảo

sửa