Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.sə.ˈdɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

acidimeter /ˌæ.sə.ˈdɪ.mə.tɜː/

  1. Cái đo axit.

Tham khảo

sửa