Xem thêm: acículas

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

aciculas

  1. Dạng số nhiều của acicula.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈki.ku.las/, [äˈkɪkʊɫ̪äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃi.ku.las/, [äˈt͡ʃiːkuläs]

Danh từ

sửa

aciculās

  1. Dạng acc. số nhiều của acicula