Xem thêm: aciculas

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθikulas/ [aˈθi.ku.las]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈsikulas/ [aˈsi.ku.las]
  • Vần: -ikulas
  • Tách âm tiết: a‧cí‧cu‧las

Danh từ

sửa

acículas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acícula.