Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa

achtste (không so sánh được)

  1. thứ tám

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít achtste
Số nhiều achtsten
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

achtste gt (số nhiều achtsten)

  1. phần tám