Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aceros al carbono
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˌθeɾos al kaɾˈbono/
[aˌθe.ɾos al kaɾˈβ̞o.no]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˌseɾos al kaɾˈbono/
[aˌse.ɾos al kaɾˈβ̞o.no]
Tách âm tiết:
a‧ce‧ros al car‧bo‧no
Danh từ
sửa
aceros
al
carbono
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acero al carbono
.