Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθeɾos al kaɾˈbono/ [aˌθe.ɾos al kaɾˈβ̞o.no]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌseɾos al kaɾˈbono/ [aˌse.ɾos al kaɾˈβ̞o.no]
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ros al car‧bo‧no

Danh từ

sửa

aceros al carbono  sn

  1. Dạng số nhiều của acero al carbono.