Xem thêm: acerés, acérés, áceres, acères

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈa.ke.res/, [ˈäkɛrɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈa.t͡ʃe.res/, [ˈäːt͡ʃeres]

Động từ

sửa

acērēs

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít imperfect active giả định của aceō

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθeɾes/ [aˈθe.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈseɾes/ [aˈse.ɾes]
  • Vần: -eɾes
  • Tách âm tiết: a‧ce‧res

Danh từ

sửa

aceres  sn

  1. Dạng số nhiều của acere