Xem thêm: aceres, acerés, acérés, acères

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

áceres

  1. Dạng số nhiều của ácer.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˈaθeɾes/ [ˈa.θe.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˈaseɾes/ [ˈa.se.ɾes]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -aθeɾes
  • (Mỹ Latinh) Vần: -aseɾes
  • Tách âm tiết: á‧ce‧res

Danh từ

sửa

áceres

  1. Dạng số nhiều của ácere.