Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áceres
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
aceres
,
acerés
,
acérés
,
và
acères
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
áceres
Dạng
số nhiều
của
ácer
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/ˈaθeɾes/
[ˈa.θe.ɾes]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/ˈaseɾes/
[ˈa.se.ɾes]
(
Tây Ban Nha
)
Vần:
-aθeɾes
(
Mỹ Latinh
)
Vần:
-aseɾes
Tách âm tiết:
á‧ce‧res
Danh từ
sửa
áceres
Dạng
số nhiều
của
ácere
.