Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsɜː.bɪk/

Tính từ sửa

acerbic /ə.ˈsɜː.bɪk/

  1. Chua chát, gay gắt.

Tham khảo sửa