Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aceites onotados
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˌθeites onoˈtados/
[aˌθei̯.t̪es o.noˈt̪a.ð̞os]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˌseites onoˈtados/
[aˌsei̯.t̪es o.noˈt̪a.ð̞os]
Tách âm tiết:
a‧cei‧tes o‧no‧ta‧dos
Danh từ
sửa
aceites
onotados
Dạng
số nhiều
của
aceite onotado
.