Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθeites onoˈtados/ [aˌθei̯.t̪es o.noˈt̪a.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌseites onoˈtados/ [aˌsei̯.t̪es o.noˈt̪a.ð̞os]
  • Tách âm tiết: a‧cei‧tes o‧no‧ta‧dos

Danh từ

sửa

aceites onotados

  1. Dạng số nhiều của aceite onotado.