Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /onoˈtados/ [o.noˈt̪a.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: o‧no‧ta‧dos

Danh từ

sửa

onotados

  1. Dạng số nhiều của onotado.