accu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ky/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accu /a.ky/ |
accus /a.ky/ |
Số nhiều | accu /a.ky/ |
accus /a.ky/ |
accu gđ /a.ky/
- (Vật lý học, thân mật) Như accumulateur.
- recharger ses accus (nghĩa bóng) — phục hôì sức lực
Tham khảo
sửa- "accu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)