accroche-coeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁɔʃ.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accroche-coeur /a.kʁɔʃ.kœʁ/ |
accroche-coeurs /a.kʁɔʃ.kœʁ/ |
Số nhiều | accroche-coeur /a.kʁɔʃ.kœʁ/ |
accroche-coeurs /a.kʁɔʃ.kœʁ/ |
accroche-coeur gđ /a.kʁɔʃ.kœʁ/
Tham khảo
sửa- "accroche-coeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)