accréditation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accréditation /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/ |
accréditations /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/ |
Số nhiều | accréditation /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/ |
accréditations /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/ |
accréditation gc /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/
- (Ngoại giao) Sự ủy nhiệm.
- Accréditation d’un agent diplomatique — sự ủy nhiệm một viên chức ngoại giao
Tham khảo
sửa- "accréditation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)