accouplement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ku.plə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accouplement /a.ku.plə.mɑ̃/ |
accouplements /a.ku.plə.mɑ̃/ |
Số nhiều | accouplement /a.ku.plə.mɑ̃/ |
accouplements /a.ku.plə.mɑ̃/ |
accouplement gđ /a.ku.plə.mɑ̃/
- Sự ghép đôi; sự ghép.
- Accouplement des bœufs pour le labour — sự ghép đôi bò để cày
- Accouplement de deux mots — sự ghép hai từ.
- Sự giao cấu (động vật).
Tham khảo
sửa- "accouplement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)