Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ku.plə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accouplement
/a.ku.plə.mɑ̃/
accouplements
/a.ku.plə.mɑ̃/
Số nhiều accouplement
/a.ku.plə.mɑ̃/
accouplements
/a.ku.plə.mɑ̃/

accouplement /a.ku.plə.mɑ̃/

  1. Sự ghép đôi; sự ghép.
    Accouplement des bœufs pour le labour — sự ghép đôi bò để cày
    Accouplement de deux mots — sự ghép hai từ.
  2. Sự giao cấu (động vật).

Tham khảo

sửa