Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accoudoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
accoudoir
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ku.dwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
accoudoir
/a.ku.dwaʁ/
accoudoirs
/a.ku.dwaʁ/
Số nhiều
accoudoir
/a.ku.dwaʁ/
accoudoirs
/a.ku.dwaʁ/
accoudoir
gđ
/a.ku.dwaʁ/
Cái
tì
tay
(ở ghế, trong ô tô... ).
Tham khảo
sửa
"
accoudoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)