Tiếng Pháp

sửa
 
accoudoir

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ku.dwaʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accoudoir
/a.ku.dwaʁ/
accoudoirs
/a.ku.dwaʁ/
Số nhiều accoudoir
/a.ku.dwaʁ/
accoudoirs
/a.ku.dwaʁ/

accoudoir /a.ku.dwaʁ/

  1. Cái tay (ở ghế, trong ô tô... ).

Tham khảo

sửa