accoucheur
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæ.ˌkuː.ˈʃɜː/
Danh từ sửa
accoucheur /ˌæ.ˌkuː.ˈʃɜː/
- Người đỡ đẻ.
Tham khảo sửa
- "accoucheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ku.ʃœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accoucheuse /a.ku.ʃøz/ |
accoucheurs /a.ku.ʃœʁ/ |
Số nhiều | accoucheuse /a.ku.ʃøz/ |
accoucheurs /a.ku.ʃœʁ/ |
accoucheur gđ /a.ku.ʃœʁ/
- Thầy thuốc đỡ đẻ.
- (Động vật học) Cóc đỡ đẻ.
Tham khảo sửa
- "accoucheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)