Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.kɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
accoter
ngoại động từ
/a.kɔ.te/
Dựa
(một bên).
Accoter
sa tête sur son fauteuil
— dựa đầu vào ghế bành
Từ đồng âm
sửa
A-côté
Tham khảo
sửa
"
accoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)