Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kɔt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accotement
/a.kɔt.mɑ̃/
accotements
/a.kɔt.mɑ̃/
Số nhiều accotement
/a.kɔt.mɑ̃/
accotements
/a.kɔt.mɑ̃/

accotement /a.kɔt.mɑ̃/

  1. Lề đường.

Tham khảo

sửa