accotement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accotement /a.kɔt.mɑ̃/ |
accotements /a.kɔt.mɑ̃/ |
Số nhiều | accotement /a.kɔt.mɑ̃/ |
accotements /a.kɔt.mɑ̃/ |
accotement gđ /a.kɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "accotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)