Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kɔʁ.dœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accordeur
/a.kɔʁ.dœʁ/
accordeur
/a.kɔʁ.dœʁ/
Số nhiều accordeur
/a.kɔʁ.dœʁ/
accordeur
/a.kɔʁ.dœʁ/

accordeur /a.kɔʁ.dœʁ/

  1. (Âm nhạc) Thợ so dây (đàn).

Tham khảo

sửa