Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

accordable

  1. Có thể giải hòa.
    Plaideurs accordables — những kẻ kiện nhau có thể hòa giải
  2. Có thể thuận, có thể chấp thuận.
    Demande accordable — điều xin có thể chấp thuận

Tham khảo

sửa