accommodateur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accommodatrices /a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/ |
accommodatrices /a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/ |
Giống cái | accommodatrices /a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/ |
accommodatrices /a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/ |
accommodateur
- (Sinh vật học) Điều tiết (khả năng nhìn).
- Muscle accommodateur — cơ điều tiết
- Le cristallin est l’organe accommodateur de l’oeil — thủy tinh thể là cơ quan điều tiết mắt
Tham khảo
sửa- "accommodateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)