Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accointer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.kwɛ̃.te/
Động từ
sửa
accointer
tự động từ
/a.kwɛ̃.te/
(
Xấu
) Có
quan hệ
lui tới
.
S’accointer avec quelqu'un
— có quan hệ lui tới với ai
Tham khảo
sửa
"
accointer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)