accointance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kwɛ̃.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accointance /a.kwɛ̃.tɑ̃s/ |
accointances /a.kwɛ̃.tɑ̃s/ |
Số nhiều | accointance /a.kwɛ̃.tɑ̃s/ |
accointances /a.kwɛ̃.tɑ̃s/ |
accointance gc /a.kwɛ̃.tɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "accointance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)