Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kwɛ̃.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accointance
/a.kwɛ̃.tɑ̃s/
accointances
/a.kwɛ̃.tɑ̃s/
Số nhiều accointance
/a.kwɛ̃.tɑ̃s/
accointances
/a.kwɛ̃.tɑ̃s/

accointance gc /a.kwɛ̃.tɑ̃s/

  1. (Xấu) Quan hệ lui tới.

Tham khảo

sửa