accidentes cerebrovasculares
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aɡθiˌdentes θeɾebɾobaskuˈlaɾes/ [aɣ̞.θiˌð̞ẽn̪.t̪es θe.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aɡsiˌdentes seɾebɾobaskuˈlaɾes/ [aɣ̞.siˌð̞ẽn̪.t̪es se.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
- Tách âm tiết: ac‧ci‧den‧tes ce‧re‧bro‧vas‧cu‧la‧res
Danh từ
sửaaccidentes cerebrovasculares gđ sn
- Dạng số nhiều của accidente cerebrovascular.