cerebrovasculares
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTính từ
sửacerebrovasculares
- Dạng giống đực/giống cái số nhiều của cerebrovascular
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /θeɾebɾobaskuˈlaɾes/ [θe.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /seɾebɾobaskuˈlaɾes/ [se.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
- Vần: -aɾes
- Tách âm tiết: ce‧re‧bro‧vas‧cu‧la‧res
Tính từ
sửacerebrovasculares gđ sn hoặc gc sn
- Dạng số nhiều của cerebrovascular