Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

cerebrovasculares

  1. Dạng giống đực/giống cái số nhiều của cerebrovascular

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /θeɾebɾobaskuˈlaɾes/ [θe.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /seɾebɾobaskuˈlaɾes/ [se.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
  • Vần: -aɾes
  • Tách âm tiết: ce‧re‧bro‧vas‧cu‧la‧res

Tính từ

sửa

cerebrovasculares  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của cerebrovascular