Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ɪn.ˈspɛk.ʃən/

Danh từ sửa

acceptance inspection / ɪn.ˈspɛk.ʃən/

  1. (Tech) Kiểm tra nghiệm thu.

Tham khảo sửa