Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkɔɪ.əl/

Danh từ

sửa

accelerating coil / ˈkɔɪ.əl/

  1. (Tech) Cuộn dây gia tốc.

Tham khảo

sửa