Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈæ.ˌnoʊd/

Danh từ

sửa

accelerating anode / ˈæ.ˌnoʊd/

  1. (Tech) Dương cực gia tốc.

Tham khảo

sửa