Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acatèr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Emilia
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Emilia
sửa
Cách viết khác
sửa
catèr
(
Bologna
,
Modena
)
catàr
(
Mirando
)
Cách phát âm
sửa
Tách âm:
a‧ca‧tèr
Động từ
sửa
acatèr
(
Bologna
)
Tìm
.
Đồng nghĩa
sửa
truvèr
(
Bologna
)
vèder
(
Modena
)
vèdar
(
Mirando
)