Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.kə.rəs/

Danh từ

sửa

acarus số nhiều acari /ˈæ.kə.rəs/

  1. (Động vật học) Cái ghẻ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

acarus

  1. (Động vật học) Cái ghẻ.

Tham khảo

sửa