Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acabit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ka.bi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
acabit
/a.ka.bi/
acabits
/a.ka.bi/
Số nhiều
acabit
/a.ka.bi/
acabits
/a.ka.bi/
acabit
gđ
/a.ka.bi/
Bản chất
,
tính cách
.
du même
acabit
— cùng một giuộc
Tham khảo
sửa
"
acabit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)