Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acétylène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.se.ti.lɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
acétylène
/a.se.ti.lɛn/
acétylène
/a.se.ti.lɛn/
Số nhiều
acétylène
/a.se.ti.lɛn/
acétylène
/a.se.ti.lɛn/
acétylène
gđ
/a.se.ti.lɛn/
(
Hóa học
)
Axêtilen
.
Lampe à
acétylène
— đèn axêtilen
Tham khảo
sửa
"
acétylène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)