Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acétone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
acétone
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.se.tɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
acétone
/a.se.tɔn/
acétone
/a.se.tɔn/
Số nhiều
acétone
/a.se.tɔn/
acétone
/a.se.tɔn/
acétone
gc
/a.se.tɔn/
(
Hóa học
)
Axêton
.
Tham khảo
sửa
"
acétone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)