Tiếng Pháp

sửa
 
acétone

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.se.tɔn/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acétone
/a.se.tɔn/
acétone
/a.se.tɔn/
Số nhiều acétone
/a.se.tɔn/
acétone
/a.se.tɔn/

acétone gc /a.se.tɔn/

  1. (Hóa học) Axêton.

Tham khảo

sửa