Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acétate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.se.tat/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
acétate
/a.se.tat/
acétate
/a.se.tat/
Số nhiều
acétate
/a.se.tat/
acétate
/a.se.tat/
acétate
gđ
/a.se.tat/
(
Hóa học
)
Axêtat
.
Acétate
de cuivre
— đồng axêtat
Tham khảo
sửa
"
acétate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)