acéré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.se.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acéré /a.se.ʁe/ |
acérés /a.se.ʁe/ |
Giống cái | acérée /a.se.ʁe/ |
acérées /a.se.ʁe/ |
acéré /a.se.ʁe/
- Sắc; nhọn.
- Lame acérée — lưỡi sắc
- Pointe acérée — mũi nhọn
- (Nghĩa bóng) Sắc cạnh, châm chọc.
- Critiques acérées — lời phê bình sắc cạnh
- Langage acéré — lời nói châm chọc
Tham khảo
sửa- "acéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)