Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.by.ziv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

abusivement /a.by.ziv.mɑ̃/

  1. Quá đáng, lạm.
    Mot employé abusivement — từ dùng lạm

Tham khảo

sửa