Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abstrakt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
abstrakt
gt
abstrakt
Số nhiều
abstrakte
Cấp
so sánh
—
cao
—
abstrakt
Trừu tượng
,
hư không
.
abstrakt
kunst
Begreper er
abstrakte
.
Tham khảo
sửa
"
abstrakt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)