abstentionniste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
Giống cái | abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
abstentionniste
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
abstentionnistes /ap.stɑ̃.sjɔ.nist/ |
abstentionniste
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abstentionniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)