abstaining
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaabstaining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của abstain.
Danh từ
sửaabstaining
- Sự kiêng khem.
Tham khảo
sửa- "abstaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)