Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

abstaining

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của abstain.

Danh từ

sửa

abstaining

  1. Sự kiêng khem.

Tham khảo

sửa