Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈsɔr.bənt.si/

Danh từ

sửa

absorbency /əb.ˈsɔr.bənt.si/

  1. Xem absorbent

Tham khảo

sửa