absconding
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabsconding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của abscond.
Danh từ
sửaabsconding (số nhiều abscondings)
- Vụ bỏ trốn.
- 1998, Arne Gerdner, Compulsory Treatment for Alcohol Use Disorders, tr. 85:
- The factors related to increase in number of abscondings were younger age, psychiatric problems, multi-drug abuse and living alone.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)